Thống kê Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Bắc_Macedonia

Xem danh sách các cầu thủ mọi thời đại.

Cập nhật tính đến ngày 19 tháng 11 năm 2019

Tham dự nhiều nhất

HạngTênSự nghiệp ĐTQGKhoác áo
1Goran Pandev2001 –108
2Goce Sedloski1996–2010100
3Veliche Shumulikoski2002–201384
4Artim Shakiri1996–200672
5Igor Mitreski2001–201170
6Nikolche Noveski2004–201364
7Petar Miloshevski1998–200959
8Vanche Shikov2007–201756
9Ivan Trichkovski2010 –56
10Vlatko Grozdanoski2001–201150

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu

HạngTênSự nghiệp ĐTQGBànKhoác áoTrung bình
1Goran Pandev2001 –341080.31
2Gjorgji Hristov1995–200316480.33
3Aleksandar Trajkovski2011 –15540.28
Artim Shakiri1996–2006720.21
5Goran Maznov2001–200910450.22
6Ilcho Naumoski2003–20129450.2
7Saša Ćirić1996–20038260.31
Ilija Nestorovski2016 –360.22
Goce Sedloski1996–20101000.08
10Agim Ibraimi2009–20167400.18

Đội trưởng

Đây là danh sách các đội trưởng của đội tuyển Macedonia trong 5 trận đấu chính thức và giao hữu. Goran Pandev là đội trưởng hiện tại của đội tuyển quốc gia Macedonia.

Cầu thủGiai đoạnTrận với tư cách đội trưởng (Tổng số khoác áo)Giải đấu chính với tư cách đội trưởng (Trận)
Darko Pančev1993–19956 (6)
Toni Micevski1996–200112 (44)
Artim Šakiri2002–200510 (72)
Goce Sedloski2004–200943 (100)
Veliče Šumulikoski2009–201211 (84)
Goran Pandev2010–201322 (75)
Tome Pachovski2014–201510 (46)
Goran Pandev2016 –48 (101)

Ghi chú: Một số cầu thủ khác từng là đội trưởng đội tuyển bao gồm: Dragi Kanatlarovski (1 trận) 1993, Ilija Najdoski (3) 1994, Dančo Celeski (2) 1995, Ljupčo Markovski (4) 1995 đến 1997, Mitko Stojkovski (2) 1998, Boban Babunski (2) 1996 và 1999, Gjorgji Hristov (2) 2002 đến 2003, Petar Miloševski (2) 2004 và 2008, Ilcho Naumoski (1) 2008, Igor Mitreski (4) 2007 đến 2010, Aleksandar Lazevski (1) 2010, Nikolče Noveski (4) 2011 đến 2013, Daniel Mojsov (1) 2012, Boban Grncharov (3) 2012 đến 2014, Blazhe Ilijoski (1) 2014, Blagoja Todorovski (1) 2014, Vanche Shikov (4) 2015 và Ivan Trichkovski (1) 2018, , Ilija Nestorovski (1) 2019 and Stefan Ristovski (1) 2019.

Lịch sử huấn luyện viên

Cập nhật vào ngày 24 tháng 3 năm 2019 [3]

TênTrận đầu tiênTrận cuối cùngSTTHBBTBBHSThắng %
Donchevski, AndonAndon Donchevski13 tháng 10, 1993 (1993-10-13)15 tháng 11, 1995 (1995-11-15)175572323029.41%
Hadjievski, GjokoGjoko Hadjievski27 tháng 3, 1996 (1996-03-27)9 tháng 6, 1999 (1999-06-09)28107114237+535.71%
Kanatlarovski, DragiDragi Kanatlarovski5 tháng 9, 1999 (1999-09-05)13 tháng 2, 2005 (2005-02-13)3188153237−525.81%
Jovanovski, GjoreGjore Jovanovski2 tháng 6, 2001 (2001-06-02)10 tháng 1, 2002 (2002-01-10)13067927−18%
Ilievski, NikolaNikola Ilievski27 tháng 3, 2002 (2002-03-27)11 tháng 6, 2003 (2003-06-11)133462324−123.08%
Santrač, SlobodanSlobodan Santrač30 tháng 3, 2005 (2005-03-30)17 tháng 8, 2005 (2005-08-17)4103412−825%
Babunski, BobanBoban Babunski (Tạm quyền)7 tháng 9, 2005 (2005-09-07)10 tháng 8, 2011 (2011-08-10)421146−250%
Katanec, SrečkoSrečko Katanec1 tháng 3, 2006 (2006-03-01)1 tháng 4, 2009 (2009-04-01)2797112829−133.33%
Jonuz, MirsadMirsad Jonuz6 tháng 6, 2009 (2009-06-06)4 tháng 6, 2011 (2011-06-04)207492119+235%
Kostov, VlatkoVlatko Kostov (Tạm quyền)7 tháng 9, 2010 (2010-09-07)7 tháng 9, 2010 (2010-09-07)1010220%
Toshack, JohnJohn Toshack2 tháng 9, 2011 (2011-09-02)29 tháng 5, 2012 (2012-05-29)814348−412.5%
Sedloski, GoceGoce Sedloski (Tạm quyền)15 tháng 8, 2012 (2012-08-15)15 tháng 8, 2012 (2012-08-15)110010+1100%
Janevski, ChedomirChedomir Janevski7 tháng 9, 2012 (2012-09-07)10 tháng 9, 2013 (2013-09-10)145181519−435.71%
Stratev, ZoranZoran Stratev (Tạm quyền)11 tháng 10, 2013 (2013-10-11)15 tháng 10, 2013 (2013-10-15)200216−5%
Gjurovski, BoshkoBoshko Gjurovski5 tháng 3, 2014 (2014-03-05)30 tháng 3, 2015 (2015-03-30)11236712−518.18%
Drulović, LjubinkoLjubinko Drulović14 tháng 6, 2015 (2015-06-14)12 tháng 10, 2015 (2015-10-12)501416−5%
Angelovski, IgorIgor Angelovski12 tháng 11, 2015 (2015-11-12)37167145543+1243.24%

Lịch sử bảng xếp hạng FIFA

Xếp hạng trung bình hàng năm của FIFA cho Macedonia.[4]

1993199419951996199719981999200020012002
x909486925968768985
2003200420052006200720082009201020112012
929287545856657610381
2013201420152016201720182019
83100136162766868